Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 139,479
Xi măng PCB40 kg 47.799 2,000 95,598 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.162 220,000 35,640 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 38.493 9 346 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 99.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,315 7,895
Nhân công (NC) 534,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.460 366,000 534,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 57,109
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 730,949