Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,280
Cát vàng m3 0.007 320,000 2,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Đinh kg 0.060 21,000 1,260 TP. Hà Nội - Thờ...
Gỗ nhóm V m3 0.003 0 0
Xi măng PCB30 kg 4.000 2,000 8,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.012 275,000 3,300 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 10.000 148 1,480
Nhân công (NC) 3,010,942
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.560 397,302 2,209,002 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.020 397,000 801,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,645
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.450 14,767 6,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,033,867