Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 73,002
Xi măng PCB40 kg 21.364 2,000 42,728 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.118 220,000 25,894 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.538 9 247 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 10x... viên 78.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 688 4,132
Nhân công (NC) 461,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.260 366,000 461,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 54,876
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 589,038