Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 293,969
Xi măng PCB40 kg 101.700 2,000 203,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.345 220,000 75,834 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 81.900 9 737 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 539.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,799 13,998
Nhân công (NC) 559,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530 366,000 559,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 63,063
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 917,013