Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 174,696
Xi măng PCB40 kg 55.440 2,000 110,880 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.250 220,000 54,978 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 57.750 9 519 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 649.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,663 8,318
Nhân công (NC) 742,979
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 366,000 742,979 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 114,636
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.030 372,134 11,164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,032,313