Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhựa nhũ tươ... kg 378.000 0 0
Đá 9,5÷12,5 ... m3 1.740 0 0
Đá 2,36÷4,75... m3 0.940 0 0
Nhân công (NC) 922,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.520 366,000 922,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 770,236
Ô tô tự đổ... trọng tải: 5 T ca 0.111 1,589,071 176,386 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun n... g suất: 190 CV ca 0.108 3,208,720 346,541 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T ca 0.222 1,114,000 247,308 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,692,556