Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.966 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,324,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.620 366,000 1,324,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,945,717
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.334 542,108 181,064 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.207 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.334 16,306,235 5,446,282 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.334 3,055,996 1,020,702 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.334 891,221 297,667 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,270,637