Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cọc thép hìn... m 100.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 2,949,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.060 366,000 2,949,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,560,981
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 3.491 542,108 1,892,499 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.135 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tàu đóng c... đầu búa: 1,2 T ca 3.491 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 3.491 3,055,996 10,668,482 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,510,941