Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho m3 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 93,908 | |||
Nước | m3 | 0.670 | 8,500 | 5,695 | Thành phố Hà Nội... |
Bentonite | kg | 39.260 | 2,200 | 86,372 | Thành phố Hà Nội... |
Phụ gia CMC | kg | 1.910 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 920 | 1,841 | |
Nhân công | (NC) | 212,279 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 0.580 | 366,000 | 212,279 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 80,854 | |||
Máy bơm du... suất: 200 m3/h | ca | 0.050 | 532,555 | 26,627 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy trộn d... tích: 750 lít | ca | 0.050 | 372,981 | 18,649 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy sàng l... suất: 100 m3/h | ca | 0.050 | 711,560 | 35,578 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 387,043 |