Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,096
Ống mẫu kép cái 0.002 0 0
Ống mẫu đơn m 0.040 0 0
Hộp nhựa đựn... cái 0.500 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.004 4,500,000 15,750 TP. Hà Nội - Thờ...
Đầu nối ống ... cái 0.007 0 0
Bộ mở rộng k... bộ 0.015 0 0
Mũi khoan ki... cái 0.047 0 0
Cần khoan m 0.047 0 0
Ống chống m 0.020 0 0
Đầu nối cần bộ 0.016 450,000 7,064 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 228 2,281
Nhân công (NC) 1,466,046
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.690 397,302 1,466,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 28,077
Máy và thi... áy khoan XY-1A ca 0.350 80,222 28,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,519,220