Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 118,700
Xi măng PCB30 kg 59.350 2,000 118,700 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 29,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 366,000 29,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 114,127
Máy cấp xi măng ca 0.013 13,946 181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ọc đất (2 cần) ca 0.013 7,087,034 92,131 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.013 1,678,034 21,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 262,107