Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 519,867
Khí gas kg 4.500 0 0
Oxy chai 2.250 0 0
Thép tròn Fi... kg 1,050.000 0 0
Xi măng PCB40 kg 123.552 2,000 247,104 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.457 584,000 266,654 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 106.920 9 962 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 5,147 5,147
Nhân công (NC) 23,672,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 64.680 366,000 23,672,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,137,129
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.125 351,212 395,113 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 2.230 1,678,034 3,742,015 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 28,329,877