Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 176,449
Xi măng PCB40 kg 51.300 2,000 102,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.333 220,000 73,172 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 75.330 9 677 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 432.000 0 0
Nhân công (NC) 827,159
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.260 366,000 827,159 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,003,609