Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,572,724
Vữa samốt kg 126.000 2,090 263,340 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,010.000 7,090 7,160,900 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 2.000 74,242 148,484
Nhân công (NC) 5,417,763
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 12.500 433,421 5,417,763 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 666,513
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 1.500 398,837 598,255 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 1.500 27,643 41,464 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,657,001