Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 124,783
Xi măng PCB40 kg 39.600 2,000 79,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.178 220,000 39,270 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 41.250 9 371 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 460.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,188 5,942
Nhân công (NC) 618,540
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.690 366,000 618,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 57,481
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 800,804