Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,726,128
Xi măng PCB40 kg 84.480 2,000 168,960 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.381 220,000 83,776 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 88.000 9 792 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 796.000 1,850 1,472,600 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 563,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.540 366,000 563,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,289,768