Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,502
Bu lông mạ M... cái 5.000 500 2,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.014 0 0
Vật liệu khác % 0.100 25 2
Nhân công (NC) 115,217
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.290 397,302 115,217 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 134
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.009 14,990 134 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 117,855