Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 253,528
Xi măng PCB40 kg 84.480 2,000 168,960 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.381 220,000 83,776 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 88.000 9 792 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 956.000 0 0
Nhân công (NC) 658,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.800 366,000 658,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 912,328