Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 211,841
Xi măng PCB40 kg 50.856 2,000 101,712 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.188 584,000 109,733 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.010 9 396 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.910 0 0
Nhân công (NC) 1,094,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.990 366,000 1,094,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,306,181