Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 900,429
Que hàn kg 0.068 52,000 3,536 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 3.100 0 0
Xi măng PCB40 kg 287.245 2,000 574,490 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 584,000 302,920 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.855 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.436 0 0
Lưới thép là... m2 0.233 0 0
Vật liệu khác % 2.000 8,827 17,655
Nhân công (NC) 340,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.930 366,000 340,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 202,108
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.014 501,176 7,016 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.068 354,105 24,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,442,918