Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,263,248
Que hàn kg 0.063 52,000 3,276 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB40 kg 477.920 2,000 955,840 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.496 584,000 289,956 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.820 0 0
Nước lít 185.400 9 1,668 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.390 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,507 12,507
Nhân công (NC) 1,343,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.670 366,000 1,343,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 255,698
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.017 2,606,158 44,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.014 501,176 7,016 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 0.188 351,212 66,027 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.143 354,105 50,637 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,862,166