Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho m sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Đá mài | viên | 0.150 | 0 | 0 | |
Mũi khoan Fi... | cái | 0.200 | 0 | 0 | |
Đá cắt | viên | 0.310 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 771,680 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 | công | 2.120 | 364,000 | 771,680 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 14,242 | |||
Máy mài - ... g suất: 1,0 kW | ca | 0.170 | 7,442 | 1,265 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... suất: 1,50 kW | ca | 0.380 | 34,151 | 12,977 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy cắt bê... suất: 1,5 kW | ca | 0.380 | 0 | 0 | |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 785,922 |