Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 89,628
Xi măng PCB40 kg 18.096 2,000 36,192 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.222 220,000 48,730 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 48.720 9 438 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 440.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 853 4,268
Nhân công (NC) 523,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.430 366,000 523,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,282
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 780,290