Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,920
Ống mẫu kép cái 0.002 0 0
Ống mẫu đơn m 0.040 0 0
Hộp nhựa đựn... cái 0.500 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.004 0 0
Đầu nối ống ... cái 0.007 0 0
Bộ mở rộng k... bộ 0.015 0 0
Mũi khoan ki... cái 0.045 0 0
Cần khoan m 0.049 0 0
Ống chống m 0.020 0 0
Đầu nối cần bộ 0.016 450,000 7,200 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 72 720
Nhân công (NC) 1,624,967
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.090 397,302 1,624,967 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 29,682
Máy và thi... áy khoan XY-1A ca 0.370 80,222 29,682 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,662,569