Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đầu dẫn hướng cái 5.890 0 0
Thép tròn kg 192.960 0 0
Bản chịu tải cái 22.390 0 0
Bản đệm neo cái 5.890 0 0
Neo OVM 15-6 bộ 1.180 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Neo OVM 15-8 bộ 4.710 0 0
Vòng đỡ cái 130.430 0 0
Neo OVM 158 bộ 44.790 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 15,701,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 42.900 366,000 15,701,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,855,561
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 3.500 429,130 1,501,955 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 3 T ca 3.500 332,406 1,163,421 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 3.500 414,493 1,450,725 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 2.800 370,493 1,037,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy luồn c... ng suất: 15 kW ca 8.400 436,422 3,665,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 1.120 2,710,835 3,036,135 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,556,961