Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 77,664
Đinh đỉa cái 1.461 0 0
Lưới thép Fi... m2 2.200 0 0
Xi măng PCB40 kg 18.096 2,000 36,192 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.067 584,000 39,069 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 15.660 9 140 Thành phố Hà Nội...
Gỗ ván cầu c... m3 0.046 0 0
Đinh kg 0.059 0 0
Vật liệu khác % 3.000 754 2,262
Nhân công (NC) 520,466
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.310 397,302 520,466 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,977
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.008 372,134 2,977 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 601,108