Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 1m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 140,729
Khí gas kg 0.072 0 0
Đá mài viên 0.274 0 0
Que hàn kg 1.735 52,000 90,220 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.036 0 0
Lưỡi cắt bê ... cái 0.022 0 0
Thép bản răn... m 1.050 0 0
Thép tấm kg 1.910 25,000 47,750 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 12.494 0 0
Vật liệu khác % 2.000 1,379 2,759
Nhân công (NC) 4,966,282
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.500 397,302 4,966,282 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 558,853
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.048 67,405 3,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.434 18,749 8,137 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.698 501,176 349,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.082 2,260,576 185,367 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt bê... CV (MCD 218) ca 0.018 570,058 10,261 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cưa ki... g suất: 2,7 kW ca 0.054 37,628 2,031 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,665,865