Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Van nhựa một... cái 0.250 0 0
Ống lọc nhựa... m 105.000 0 0
Đầu nối nhựa... cái 0.260 0 0
Đầu nối nhựa... cái 10.500 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Ống thoát nư... m 13.390 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Vật liệu khác % 7.000 0 0
Nhân công (NC) 86,467,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 236.250 366,000 86,467,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,088,153
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 0.850 2,205,104 1,874,338 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm ch... n không 7,5 kW ca 170.100 224,655 38,213,815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 126,555,653