Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 10m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,773
Nhựa đường kg 3.940 0 0
Que hàn kg 0.090 52,000 4,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 17.900 0 0
Thép tròn Fi... kg 19.590 0 0
Vật liệu khác % 2.000 46 93
Nhân công (NC) 915,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.500 366,000 915,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,976
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.022 501,176 11,025 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.010 358,492 3,584 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... suất: 1,50 kW ca 0.040 34,151 1,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 935,750