Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 496,470
Oxy chai 1.310 0 0
Khí gas kg 2.620 0 0
Thép hình kg 834.000 0 0
Thép ống kg 229.000 0 0
Que hàn kg 9.500 52,000 494,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 4,940 2,470
Nhân công (NC) 7,926,187
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.950 397,302 7,926,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,330,150
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.500 501,176 1,252,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.800 67,405 121,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 0.890 1,074,024 955,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,752,807