Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá cắt viên 1.500 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 6,221,759
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.660 397,302 6,221,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,322,451
Kích nâng ... sức nâng: 30T ca 1.670 390,253 651,722 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 1.330 370,493 492,755 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.043 3,237,455 139,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.043 901,448 38,762 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,544,210