Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,062,379
Xi măng PCB40 kg 364.900 2,000 729,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.513 584,000 299,884 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.846 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 10,314 30,943
Nhân công (NC) 468,480
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.280 366,000 468,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 125,073
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.017 3,607,893 61,334 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,655,932