Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,277,052
Cát vàng m3 0.492 584,000 287,328 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.812 0 0
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 469.450 2,000 938,900 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.347 0 0
Vật liệu khác % 4.000 12,279 49,117
Nhân công (NC) 1,006,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.750 366,000 1,006,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 215,682
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.035 3,237,455 113,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.035 901,448 31,550 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,499,234