Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,256,192
Xi măng PCB40 kg 448.950 2,000 897,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.508 584,000 296,905 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.826 0 0
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.245 0 0
Vật liệu khác % 5.000 11,963 59,818
Nhân công (NC) 1,233,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.370 366,000 1,233,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,184
Máy vận th... sức nâng: 2 T ca 0.110 596,775 65,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,656,796