Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,071,294
Xi măng PCB40 kg 377.200 2,000 754,400 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.522 584,000 304,672 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.847 0 0
Nước lít 179.375 9 1,614 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.886 0 0
Vật liệu khác % 1.000 10,606 10,606
Nhân công (NC) 147,266
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.440 334,697 147,266 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 98,995
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.030 2,260,576 67,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,317,556