Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 111,148
Xi măng PCB40 kg 36.722 2,000 73,444 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.141 220,000 31,108 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.916 9 305 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 51.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,048 6,291
Nhân công (NC) 453,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.240 366,000 453,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 164,305
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.017 372,134 6,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 729,293