Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 232,725
Xi măng PCB40 kg 82.944 2,000 165,888 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.241 220,000 53,130 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 59.400 9 534 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 92.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 2,195 13,173
Nhân công (NC) 479,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310 366,000 479,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 60,458
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 772,644