Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 69,276
Xi măng PCB40 kg 19.000 2,000 38,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.123 220,000 27,104 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.900 9 251 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 53.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 653 3,921
Nhân công (NC) 417,239
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.140 366,000 417,239 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,582
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 492,098