Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 17,143,740
Cát mịn m3 112.320 0 0
Xi măng PCB30 kg 8,487.000 2,000 16,974,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 169,740 169,740
Nhân công (NC) 7,764,978
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 23.200 334,697 7,764,978 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,530,274
Máy lu bán... ợng tĩnh: 25 T ca 0.370 2,092,696 774,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy san tự... g suất: 110 CV ca 0.750 2,148,703 1,611,527 Thành phố ... ng 1- KV 1
Trạm trộn ... ất: 20,0 m3/h ca 1.020 0 0
Máy ủi - c... g suất: 110 CV ca 0.950 1,938,049 1,841,146 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 10 T ca 0.245 1,237,973 303,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 29,438,993