Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.627 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,215,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.320 366,000 1,215,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,445,454
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.283 542,108 153,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.175 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.283 13,409,100 3,794,775 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.283 4,399,458 1,245,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.283 891,221 252,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,660,574