Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 627,900
Que hàn kg 11.500 52,000 598,000 Thành phố Hà Nội...
Thanh neo thép kg 1,050.000 0 0
Thép tròn Fi... kg 4.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 5,980 29,900
Nhân công (NC) 6,039,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.500 366,000 6,039,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,367,490
Tời điện -... sức kéo: 3,0 T ca 1.550 381,076 590,667 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.550 501,176 776,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,034,390