Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,659
Xi măng PCB40 kg 0.881 2,000 1,762 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.003 220,000 660 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 0.710 9 6 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 9.500 24 230
Nhân công (NC) 55,622
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 397,302 55,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 58,282