Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.060 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 2,204,182
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.750 397,302 1,092,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.800 397,000 1,111,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,489
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.300 14,767 4,430 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.660 147,059 97,058 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,305,671