Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 99,241
Xi măng PCB40 kg 27.740 2,000 55,480 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.180 220,000 39,578 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 40.734 9 366 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 145.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 954 3,816
Nhân công (NC) 684,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.870 366,000 684,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 57,481
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 841,143