Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho m sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 28,641 | |||
Que hàn | kg | 0.540 | 52,000 | 28,080 | Thành phố Hà Nội... |
Bánh xoay nh... | cái | 1.440 | 0 | 0 | |
Oxy | chai | 0.100 | 0 | 0 | |
Khí gas | kg | 0.200 | 0 | 0 | |
Thép tấm mạ ... | tấn | 0.020 | 0 | 0 | |
Thép ống mạ ... | tấn | 0.100 | 0 | 0 | |
Bu lông M18,... | bộ | 1.440 | 0 | 0 | |
Bu lông M18,... | bộ | 2.880 | 0 | 0 | |
Bu lông M8, ... | bộ | 8.640 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 280 | 561 | |
Nhân công | (NC) | 384,300 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 1.050 | 366,000 | 384,300 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 117,225 | |||
Máy ép cọc... thủy lực 45 Hp | ca | 0.042 | 548,898 | 23,053 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Cần trục ô... sức nâng: 5 T | ca | 0.010 | 1,818,522 | 18,185 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy xiết bu lông | ca | 0.105 | 41,127 | 4,318 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy cắt sắ... suất: 1,7 kW | ca | 0.143 | 0 | 0 | |
Biến thế h... ng suất: 23 kW | ca | 0.143 | 501,176 | 71,668 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 530,167 |