Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 12,679,309
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.360 397,302 9,280,989 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 8.560 397,000 3,398,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 412,669
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.360 14,767 5,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.770 147,059 407,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,091,979