Định mức lắp dựng cột treo cáp, cột ăng ten và cầu cáp
Định mức lắp dựng cột treo cáp, cột ăng ten và cầu cáp - MÃ HIỆU: 21
Tên chương | Định mức lắp dựng cột treo cáp, cột ăng ten và cầu cáp | |||
Thuộc định mức | 44/2020/TT-BTTTT Định mức xây dựng công trình bưu chính, viễn thông | Số lượng công việc | 130 |
Quy định áp dụng:
- Định mức của công tác lắp dựng cột tính trong điều kiện địa hình bằng phẳng, trường hợp gặp địa hình khác định mức nhân công được nhân với các hệ số sau:
Địa hình có độ dốc ≤ 25o, hoặc bùn nước có độ sâu ≤ 35 cm hệ số 1,1.
Đồi núi có độ dốc ≤ 35o, hoặc bùn nước có độ sâu ≤ 50 cm hệ số 1,2.
Đồi núi có độ dốc > 35o, hoặc bùn nước có độ sâu > 50 cm hệ số 1,5.
Định mức tính cho cột vuông, nếu cột tròn định mức nhân công được nhân hệ số 1,2.
Nếu lắp dựng cột bê tông mới ghép với cột cũ thì định mức được tính như lắp dựng cột mới nhân với hệ số 1,2.
Thành phần công việc:
- Đo đạc, xác định vị trí, chuẩn bị mặt bằng.
- Vệ sinh làm sạch cột và sơn cột.
- Vận chuyển cột, blốc đến vị trí lắp dựng trong phạm vi 30m.
- Dựng cột, chèn cát khô, trát vữa trên mặt blốc, lắp thu lôi (nếu có).
- Hoàn chỉnh, thu dọn công trình.
- Xác lập số liệu
Công tác thuộc chương
- 21.010100.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010100.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010100.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010100.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010200.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010200.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010200.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010200.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010300.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010300.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010300.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010300.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010401.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010401.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010401.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010401.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010402.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010402.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010402.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010402.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010403.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010403.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010403.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010403.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010404.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010404.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010404.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010404.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010500.01- Lắp dựng cột sắt đơn... thủ công
- 21.010500.02- Lắp dựng cột sắt đơn...g cơ giới
- 21.010600.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010600.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010600.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010600.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010700.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010700.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010700.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010700.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010800.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010800.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010800.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010800.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010901.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010901.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010901.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010901.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010902.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010902.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010902.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010902.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010904.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010904.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010904.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010904.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010905.01- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010905.02- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.010905.03- Lắp dựng cột bê tông... thủ công
- 21.010905.04- Lắp dựng cột bê tông...g cơ giới
- 21.011000.01- Lắp dựng cột sắt đơn... thủ công
- 21.011000.02- Lắp dựng cột sắt đơn...g cơ giới
- 21.020000.01- Lắp dựng chân chống ...i cột sắt
- 21.020000.02- Lắp dựng chân chống ...t bê tông
- 21.030100.01- Làm dây co cho cột s...à góc 3x4
- 21.030100.02- Làm dây co cho cột s...à góc 5x4
- 21.030100.03- Làm dây co cho cột s...à góc 7x4
- 21.030100.04- Làm dây co cho cột s... gian 3x4
- 21.030100.05- Làm dây co cho cột s... gian 5x4
- 21.030100.06- Làm dây co cho cột s... gian 7x4
- 21.030200.01- Làm dây co cho cột b...à góc 3x4
- 21.030200.02- Làm dây co cho cột b...à góc 5x4
- 21.030200.03- Làm dây co cho cột b...à góc 7x4
- 21.030200.04- Làm dây co cho cột b... gian 3x4
- 21.030200.05- Làm dây co cho cột b... gian 5x4
- 21.030200.06- Làm dây co cho cột b... gian 7x4
- 21.040100.01- Nối cột sắt đơn bằng...i 1,950 m
- 21.040100.02- Nối cột sắt đơn bằng...i 2,550 m
- 21.040100.03- Nối cột sắt đơn bằng...i 3,150 m
- 21.040200.01- Nối cột sắt đôi bằng...i 1,950 m
- 21.040200.02- Nối cột sắt đôi bằng...i 2,550 m
- 21.040200.03- Nối cột sắt đôi bằng...i 3,150 m
- 21.050000.01- Lắp đặt ghế thao tác...i cột đơn
- 21.050000.02- Lắp đặt ghế thao tác... cột ghép
- 21.060000.01- Lắp đặt các phụ kiện...ột thường
- 21.060000.02- Lắp đặt các phụ kiện...i cột góc
- 21.070000.03- Lắp đặt các phụ kiện... bưu điện
- 21.070000.04- Lắp đặt các phụ kiện...iện vuông
- 21.070000.05- Lắp đặt các phụ kiện...điện tròn
- 21.080000.01- Sơn đánh số tuyến cộ... treo cáp
- 21.090100.01- Lắp dựng cột ăng ten... co ≤ 20m
- 21.090100.02- Lắp dựng cột ăng ten... co ≤ 30m
- 21.090100.03- Lắp dựng cột ăng ten... co ≤ 36m
- 21.090100.04- Lắp dựng cột ăng ten... co ≤ 45m
- 21.090100.05- Lắp dựng cột ăng ten... co ≤ 60m
- 21.090210.01- Dựng cột ăng ten tự ... thủ công
- 21.090210.02- Dựng cột ăng ten tự ...p tời máy
- 21.090220.01- Dựng cột ăng ten tự ... thủ công
- 21.090220.02- Dựng cột ăng ten tự ...p tời máy
- 21.090230.01- Dựng cột ăng ten tự ... thủ công
- 21.090230.02- Dựng cột ăng ten tự ...p tời máy
- 21.090240.01- Dựng cột ăng ten tự ... thủ công
- 21.090240.02- Dựng cột ăng ten tự ...p tời máy
- 21.090250.01- Dựng cột ăng ten tự ... thủ công
- 21.090250.02- Dựng cột ăng ten tự ...p tời máy
- 21.090260.01- Dựng cột ăng ten tự ... thủ công
- 21.090260.02- Dựng cột ăng ten tự ...p tời máy
- 21.090270.01- Dựng cột ăng ten tự ... thủ công
- 21.090270.02- Dựng cột ăng ten tự ...p tời máy
- 21.090300.01- Lắp đặt đèn tín hiệu...đèn ≤ 25m
- 21.090300.02- Lắp đặt đèn tín hiệu...đèn ≤ 50m
- 21.090300.03- Lắp đặt đèn tín hiệu...đèn ≤ 70m
- 21.090300.04- Lắp đặt đèn tín hiệu...đèn ≤ 80m
- 21.090300.05- Lắp đặt đèn tín hiệu...đèn ≤ 90m
- 21.090300.06- Lắp đặt đèn tín hiệu...èn ≤ 100m
- 21.090400.01- Lắp đặt dây tiếp đất...cột ≤ 25m
- 21.090400.02- Lắp đặt dây tiếp đất...cột ≤ 50m
- 21.090400.03- Lắp đặt dây tiếp đất...cột ≤ 70m
- 21.090400.04- Lắp đặt dây tiếp đất...cột ≤ 80m
- 21.090400.05- Lắp đặt dây tiếp đất...cột ≤ 90m
- 21.090400.06- Lắp đặt dây tiếp đất...ột ≤ 100m
- 21.090500.01- Lắp dựng cột monopol... các loại
- 21.100100.01- Lắp đặt cầu cáp tron...cáp ≤ 3kg
- 21.100100.02- Lắp đặt cầu cáp tron...cáp ≤ 7kg
- 21.100100.03- Lắp đặt cầu cáp tron...áp ≤ 10kg
- 21.100100.04- Lắp đặt cầu cáp tron...áp > 10kg
- 21.100200.01- Lắp đặt cầu cáp ngoà...cáp ≤ 3kg
- 21.100200.02- Lắp đặt cầu cáp ngoà...cáp ≤ 7kg
- 21.100200.03- Lắp đặt cầu cáp ngoà...áp ≤ 10kg
- 21.100200.04- Lắp đặt cầu cáp ngoà...áp > 10kg
- 21.100300.01- Lắp đặt cột đỡ cầu c...ỡ cầu cáp
- 21.100400.01- Lắp đặt dây đất cho ... treo cáp