Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 cột sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 61,808
Xi măng PCB30 kg 20.000 2,000 40,000 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm 1x2 m3 0.043 275,000 11,824 TP. Hà Nội - Thờ...
Cát vàng m3 0.022 320,000 7,040 TP. Hà Nội - Thờ...
Sơn kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 588 2,943
Nhân công (NC) 842,194
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.080 404,901 842,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 904,002