Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cột sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,216
Gỗ kê m3 0.210 0 0
Thép D4 kg 0.910 0 0
Mỡ YOC-2 kg 0.030 0 0
Que hàn kg 0.400 52,000 20,800 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 208 416
Nhân công (NC) 10,681,296
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 26.380 404,901 10,681,296 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 998,571
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.400 23,393 9,357 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.120 501,176 60,141 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 2,0 T ca 2.580 360,106 929,073 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,701,084