Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho bộ dây co sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 38,020 | |||
Blốc dây co ... | cái | 1.000 | 0 | 0 | |
Chân dây co 7x4 | cái | 1.000 | 0 | 0 | |
Thân dây co | cái | 1.000 | 0 | 0 | |
Then hãm co | cái | 1.000 | 0 | 0 | |
Tai co | cái | 1.000 | 0 | 0 | |
Đệm co | cái | 3.000 | 0 | 0 | |
Bu lông M14x160 | bộ | 1.000 | 25,000 | 25,000 | TP. Hà Nội - Thờ... |
Thép D3 | kg | 0.620 | 21,000 | 13,020 | TP. Hà Nội - Thờ... |
Bao tải | kg | 1.000 | 0 | 0 | |
Hắc ín | kg | 0.500 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 546,616 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 1.350 | 404,901 | 546,616 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 584,636 |